Giải VĐQG Pháp

Cập nhật thông tin Giải VĐQG Pháp mới nhất tại 7M
Bạn có thể nhanh chóng cập nhật những thông tin mới nhất và đầy đủ nhất về Giải VĐQG Pháp tại 7M. Để tìm hiểu chi tiết hơn, hãy ghé thăm chuyên trang 7mcn.win để tham khảo ngay nhé!

Ligue 1 2024/2025

PWDLGFGADifPts
1PSG
27
22
5
0
79
26
53
71
2Monaco
27
15
5
7
53
33
20
50
3Olympique Marseille
27
15
4
8
54
36
18
49
4Nice
27
13
8
6
51
33
18
47
5Lille
27
13
8
6
41
28
13
47
6Strasbourg
27
13
7
7
45
35
10
46
7Olympique Lyonnais
27
13
6
8
52
37
15
45
8Brest
27
12
4
11
42
42
0
40
9Lens
27
11
6
10
31
30
1
39
10Auxerre
27
9
8
10
38
39
-1
35
11Toulouse
27
9
7
11
35
33
2
34
12Rennes
27
10
2
15
38
37
1
32
13Nantes
27
6
9
12
31
46
-15
27
14Angers SCO
27
7
6
14
26
45
-19
27
15Reims
27
6
8
13
29
41
-12
26
16Le Havre
27
7
3
17
29
57
-28
24
17Saint-Etienne
26
5
5
16
26
63
-37
20
18Montpellier
26
4
3
19
21
60
-39
15

Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 01/04/2025 08:30

>> Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá

Ligue 2 2024/2025 Regular Season

PWDLGFGADifPts
1Lorient
28
18
4
6
51
27
+24
58
2Metz
28
16
8
4
49
22
+27
56
3Paris FC
28
17
4
7
46
30
+16
55
4Guingamp
28
15
3
10
46
33
+13
48
5Dunkerque
28
15
3
10
41
36
+5
48
6Laval
28
12
7
9
36
27
+9
43
7Bastia
28
9
13
6
31
27
+4
40
8Annecy
28
11
7
10
33
38
-5
40
9Grenoble Foot 38
28
10
7
11
33
33
+0
37
10Pau
28
9
10
9
31
37
-6
37
11Ajaccio
28
10
4
14
25
35
-10
34
12Amiens SC
28
10
4
14
29
42
-13
34
13Troyes
28
10
3
15
29
29
+0
33
14Red Star
28
9
6
13
30
43
-13
33
15Rodez
28
8
8
12
47
45
+2
32
16Martigues
28
8
4
16
22
43
-21
28
17Clermont
28
6
9
13
23
36
-13
27
18Caen
28
5
4
19
25
44
-19
19

Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 01/04/2025 08:30

Tắt QC [X]